--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim ốc
+
(cũ) Golden palace ; royal apartments
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim ốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kim ốc"
:
kim cúc
kim móc
kim ngọc
kim ốc
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
kim ốc
:
(cũ) Golden palace ; royal apartments
+
ban ơn
:
To bestow favours, to grant a boon (a favour)chống tư tưởng ban ơn cho quần chúngto combat the patronizing spirit as regards the masses
+
bản án
:
judgment, sentencetoà còn phải thông qua bản án về vụ nàythe court has still to pass judgment in this casebản án mười năm tù giama sentence of ten years' imprisonment
+
bản in
:
Printing
+
nối gót
:
Tread in the footsteps of one's seniors